Từ "không tưởng" trong tiếng Việt có nghĩa là những điều không thực tế, viển vông, khó có thể xảy ra trong đời sống thực. Từ này thường được dùng để chỉ những ý tưởng, kế hoạch hay dự định mà người ta cảm thấy nó không khả thi hoặc không có cơ sở thực tiễn.
Ví dụ sử dụng: 1. Cách sử dụng thông thường: - "Ý tưởng xây dựng một thành phố trên Mặt Trăng nghe rất thú vị, nhưng thật sự đó chỉ là một kế hoạch không tưởng." - Trong câu này, "không tưởng" chỉ ra rằng ý tưởng xây dựng thành phố trên Mặt Trăng là điều khó có thể xảy ra trong thực tế.
Biến thể của từ: - Có thể gặp từ "không tưởng" đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "mơ mộng không tưởng" (ý chỉ những suy nghĩ viển vông).
Từ gần giống và đồng nghĩa: - "Viễn vông": cũng mang nghĩa là những điều không thực tế, nhưng thường được dùng để chỉ những ý tưởng có phần mơ hồ hơn. - "Hão huyền": cũng tương tự như "không tưởng", chỉ những ước mơ hay kế hoạch xa rời thực tế.
Chú ý: - Khi sử dụng "không tưởng", cần phân biệt với những ý tưởng có thể trở thành hiện thực nếu có sự nỗ lực và điều kiện thích hợp. Ví dụ, một ý tưởng cải cách có thể là khó khăn nhưng không nhất thiết là không tưởng nếu có kế hoạch cụ thể để thực hiện.